Có 2 kết quả:
須知 xū zhī ㄒㄩ ㄓ • 须知 xū zhī ㄒㄩ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) key information
(2) instructions
(3) it must be borne in mind
(2) instructions
(3) it must be borne in mind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) key information
(2) instructions
(3) it must be borne in mind
(2) instructions
(3) it must be borne in mind
Bình luận 0